Characters remaining: 500/500
Translation

cộng tác

Academic
Friendly

Từ "cộng tác" trong tiếng Việt có nghĩacùng nhau làm việc, cùng góp sức để hoàn thành một công việc nào đó, nhưng không nhất thiết phải cùng chịu trách nhiệm như nhau.

Định nghĩa
  • Cộng tác: hành động làm việc chung với người khác để đạt được một mục tiêu cụ thể. Thông thường, các cá nhân hoặc tổ chức sẽ hợp tác với nhau để thực hiện một dự án, nghiên cứu, hoặc một công việc nào đó.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi cộng tác với nhiều tờ báo để viết bài."
    • Trong câu này, người nói làm việc với nhiều tờ báo nhưng không phải nhân viên chính thức của họ.
  2. Câu phức tạp:

    • "Hai nhà khoa học đã cộng tác với nhau để nghiên cứu về biến đổi khí hậu."
    • đây, hai nhà khoa học cùng chung tay làm một nghiên cứu, nhưng mỗi người có thể trách nhiệm khác nhau trong dự án.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong môi trường chuyên nghiệp, "cộng tác" cũng có thể được dùng để nói về việc hợp tác giữa các tổ chức, doanh nghiệp để thực hiện các chương trình xã hội hoặc nghiên cứu.
    • dụ: "Công ty chúng tôi cộng tác với một tổ chức phi lợi nhuận để tổ chức các hoạt động từ thiện."
Phân biệt biến thể
  • Cộng tác viên: người tham gia vào một dự án hoặc công việc nào đó không phải nhân viên chính thức.

    • dụ: " ấy một cộng tác viên cho một tạp chí văn học."
  • Cộng tác quốc tế: Thường được dùng khi nói đến sự hợp tác giữa các quốc gia.

    • dụ: "Hai nước đã ký kết thỏa thuận cộng tác quốc tế trong lĩnh vực giáo dục."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Hợp tác: Thường dùng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng "hợp tác" thường nhấn mạnh hơn về sự làm việc chung, cùng trách nhiệm.

    • dụ: "Chúng ta cần hợp tác để giải quyết vấn đề này."
  • Liên kết: Thường chỉ sự kết nối giữa các cá nhân, tổ chức nhưng không nhất thiết phải cùng làm việc chung.

    • dụ: "Nhóm này liên kết với nhiều tổ chức khác để mở rộng mạng lưới."
Từ liên quan
  • Cộng đồng: Nhóm người chung lợi ích hoặc mục tiêu.
  • Cộng hưởng: sự cộng tác, tương hỗ lẫn nhau, giúp cho kết quả đạt được hiệu quả hơn.
  1. đg. Cùng góp sức làm chung một công việc, nhưng có thể không cùng chung một trách nhiệm. Cộng tác với nhiều tờ báo. Hai người cộng tác với nhau.

Similar Spellings

Words Containing "cộng tác"

Comments and discussion on the word "cộng tác"